Trợ giúp

Giải thích các thuật ngữ chính liên quan đến Enterprise Architect

Cấu trúc và Phân cấp

Domain
Lĩnh vực năng lực cấp cao nhất trong tổ chức. Domain đại diện cho các nhóm chức năng kinh doanh lớn, ví dụ như "Chiến lược tổ chức", "Thu hút học viên", "Trải nghiệm học tập".
Capability
Khả năng của tổ chức thực hiện một chức năng hoặc đạt mục tiêu cụ thể. Capability mô tả "cái gì" tổ chức có thể làm, không phải "cách làm" cụ thể.
Sub-capability
Năng lực con, thuộc về một capability lớn hơn. Sub-capability giúp phân rã các capability phức tạp thành các phần nhỏ hơn, dễ quản lý và đánh giá hơn.
Process
Quy trình cụ thể để thực hiện một capability. Process mô tả "cách làm" chi tiết, bao gồm các bước, đầu vào, đầu ra, và người chịu trách nhiệm.
Capability Map
Bản đồ tổng thể các capability của tổ chức, được tổ chức theo cấu trúc phân cấp từ Domain xuống Capability, Sub-capability và Process. Capability Map giúp hiểu rõ toàn bộ năng lực của tổ chức.

Đánh giá và Rủi ro

Status
Trạng thái hiện tại của capability hoặc process. Status được đánh giá bằng màu sắc: GREEN (vận hành tốt), YELLOW (cần chú ý), RED (vấn đề nghiêm trọng), hoặc GREY (chưa đánh giá).
Risk Level
Mức độ rủi ro từ 1-5, trong đó 1 là rủi ro thấp nhất và 5 là rủi ro cao nhất. Risk Level giúp xác định các capability hoặc process nào cần được ưu tiên xử lý.
Importance
Mức độ quan trọng của capability hoặc process đối với tổ chức, được đánh giá từ 1-5. Importance cao nghĩa là capability/process đó có tác động lớn đến thành công của tổ chức.
Priority
Mức độ ưu tiên xử lý của capability hoặc process, được đánh giá từ 1-5. Priority cao nghĩa là cần được xử lý ngay lập tức, thường dựa trên kết hợp của Status, Risk Level và Importance.
Risk Assessment
Đánh giá rủi ro dựa trên ba yếu tố: Likelihood (khả năng xảy ra), Impact (tác động nếu xảy ra), và Detectability (khả năng phát hiện). Risk Assessment giúp xác định và ưu tiên các rủi ro cần quản lý.

Quản lý Quy trình

Inputs
Đầu vào của quy trình, bao gồm dữ liệu cần thiết, công cụ sử dụng, vai trò tham gia, và các điều kiện tiên quyết. Inputs đảm bảo quy trình có đủ nguồn lực để thực hiện.
Outputs
Đầu ra của quy trình, bao gồm sản phẩm, dịch vụ, hoặc dữ liệu được tạo ra. Outputs là kết quả cụ thể mà quy trình cần đạt được để đáp ứng mục tiêu của capability.
Steps
Các bước thực hiện trong quy trình, được sắp xếp theo thứ tự logic. Mỗi bước có mô tả rõ ràng về hành động cần thực hiện, kết quả mong đợi, và vai trò chịu trách nhiệm.
Metrics/KPIs
Chỉ số đo lường hiệu suất của quy trình, giúp đánh giá mức độ thành công và hiệu quả. Metrics/KPIs có thể bao gồm thời gian thực hiện, chất lượng đầu ra, tỷ lệ thành công, và các chỉ số khác liên quan đến mục tiêu.
Process Owner
Người chịu trách nhiệm quản lý và vận hành quy trình. Process Owner đảm bảo quy trình được thực hiện đúng cách, theo dõi hiệu suất, và chịu trách nhiệm cải thiện quy trình khi cần thiết.